作谓语,表示身体的某个部位出现不良症状,đau痛、nhức刺痛、viêm发炎。句子结构为“bị+đau(nhức,viêm)+身体部位名称”。
-Tôi bị đau dạ dày.
我胃痛。
-Anh ấy bị nhức đầu.
他头疼。
-Chị ấy bị viêm phổi.
她得了肺炎。
如果症状发生的时间长或变成慢性疾病,则在đau, nhức,viêm前加bệnh一词。
-Tôi bị bệnh đau dạ dày.
-Anh ấy bị bệnh nhức đầu.
-Chị ấy bị bệnh viêm phổi.
越南语đau、nhức、viêm的用法
编辑:小语种学习 2020-02-10 13:25 浏览: 来源:www.liuxuekuai.com
下一篇:越南语副词ngay的用法
- 热门标签
-
- 最新发布
- 半年热点
-
-
雅思阅读高分备考方案:五大常用句子结
浏览: 2254
-
雅思考试快速入门必备
浏览: 2244
-
避开雅思考试听力部分八大陷阱
浏览: 2145
-
雅思写作常用词汇总:文化类
浏览: 2092
-
雅思口语考试技巧:如何打动考官
浏览: 2082