主页 > 外语学习 >

越南语句子语法16

编辑:小语种学习 2020-02-10 13:42 浏览: 来源:www.liuxuekuai.com

 

(三)表示事物发生的处所或时间

  Bắc Cạn.Buổi sáng u ám. 北干,阴暗的早晨。

  Trại địa phương quân. 地方军营地。

  Nhà bà Hòa.  和大娘家。

  Trong một phòng ngủ cực kỳ lộng lẫy của khách sạn X.Một ngày xuân vào khoảng 5 giờ sáng.  X饭店一间极其华丽的卧室里,春日某日早晨五时。