cả...lẫn...表示同一关系,强调某行为、动作的共同主体或对象,意为“都”。
-Cả anh lẫn tôi đều phải có mặt.
你和我都要出席。
-Tôi mua cả Từ điển Việt-Anh lẫn Từ điển Anh-Việt.
越英和英越辞典我都买了。
-Nhân dân cả nước giúp đỡ đồng bào miền núi cả về tinh thần lẫn vật chất.
全国人民在精神上、物质上支持山区同胞。
越南语句型cả...lẫn...的用法
编辑:小语种学习 2020-03-03 15:03 浏览: 来源:www.liuxuekuai.com
- 热门标签
-
- 最新发布
- 半年热点
-
-
雅思阅读高分备考方案:五大常用句子结
浏览: 2254
-
雅思考试快速入门必备
浏览: 2244
-
避开雅思考试听力部分八大陷阱
浏览: 2145
-
雅思写作常用词汇总:文化类
浏览: 2092
-
雅思口语考试技巧:如何打动考官
浏览: 2082