外语学习
越南语句型thà...còn hơn...的用法
表示让步关系,意为宁愿......也比......好(强)。 -Th hy sinh tất cả cn hơn lm n lệ. 宁愿牺牲一切也比作奴隶强。 -Th ở lại nh đọc sch cn hơn chen chc trn phố đng nghịt người. 宁愿呆在家读书也比...
2020-03-03 浏览: 5
越南语càng ngày càng,ngày càng,càng...càng...用法
1、cng ngy cng,ngy cngụ民为越来越、日益,表示与时间推移相伴随的增进。 -Thị trường mậu dịch quốc tế cng ngy cng đầy cạnh tranh. 国际贸易市场越来越充满竞争。 -Mỗi người đi một ngả,hai...
2020-03-03 浏览: 3
越南语句型tuy...nhưng...的用法
此句型连接转折关系复句,意为虽然.....但是......。 -Tuy ốm nhưng bạn ấy vẫn đến lm. 虽然生病了,但他仍然来上班。 -Gi hng ny tuy cao nhưng chất lượng bảo đảm. 产品的价格虽然高,但是质量...
2020-03-03 浏览: 3
越南语句型vi...nên...的用法
连接原因-结果关系复句,表示因为......所以......,v可以省略;表结果的分句可经置于表原因的分钟前,这时,nn可以省略。 -V trời mưa to nn chng ti khng thểđi chơiđược.因为天下雨,我们不能去...
2020-03-03 浏览: 2
越南语句子成分4
(4) 主谓词组作主语 Bnh lm như vậy l tốt. 阿平这样做是好的。 Đnh nhau c thắng c bại l thường. 胜败乃兵家常事。 Tụi n khng bắn bậy l hay rồi. 那班家伙不乱放枪就不错了。 Dư luận ch bai thế n...
2020-03-03 浏览: 8
越南语谓语语法1
(1) 动词或动词性词组作谓语 Cuộc khởi nghĩa Nam kỳ đ bng nổ . 南圻起义爆发了。 Chung điện thoại reo . 电话的铃声响了。 Bc đến . 胡伯伯来了。 Thầy gio giảng ,học sinh nghe . 老师讲,学生听。...
2020-03-03 浏览: 6
丹麦语自学教程第十二课对话2语法点1
1 mange和f +可数 mange biler 很多汽车 mange skyer很多云(丹麦语中云是可数的!) f biler (很少的车) f skyer (很少的云) 2 meget和lidt+不可数 meget regn 很多雨 lidt regn 一点雨 3 frre和frrest+可数 frre...
2020-03-03 浏览: 5
- 热门标签
-
- 最新发布
- 半年热点
-
-
雅思阅读高分备考方案:五大常用句子结
浏览: 2254
-
雅思考试快速入门必备
浏览: 2244
-
避开雅思考试听力部分八大陷阱
浏览: 2145
-
雅思写作常用词汇总:文化类
浏览: 2092
-
雅思口语考试技巧:如何打动考官
浏览: 2082